Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

slow-paced

/sloʊ peɪst/

tốc độ chậm

adjective
dictionary

Định nghĩa

Slow-paced có nghĩa là Tốc độ chậm
Ngoài ra slow-paced còn có nghĩa là không vội vàng, thư thái

Ví dụ chi tiết

He prefers a slow-paced lifestyle.

Dịch: Anh ấy thích một lối sống chậm rãi.

The slow-paced movie allowed us to truly appreciate the art.

Dịch: Bộ phim chậm rãi giúp chúng tôi thật sự trân trọng nghệ thuật.

Từ đồng nghĩa

leisurely

thong thả

unhurried

không vội vàng

Họ từ vựng

noun

slowness

sự chậm chạp

verb

slow down

làm chậm lại

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

calm
relaxed

Word of the day

21/11/2025

streetwalker

/ˈstriːtˌwɔːkər/

người hành nghề mại dâm trên đường phố

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun/verb
marks
/mɑrks/

dấu

noun
external shipping
/ɛkˈstɜrnəl ˈʃɪpɪŋ/

vận chuyển bên ngoài

noun
nonverbal communication
/nɒnˈvɜːrbəl kəˌmjunɪˈkeɪʃən/

Giao tiếp không lời

verb
overindulged
/ˌoʊ.vər.ɪnˈdʌlʤd/

thỏa mãn quá mức

noun
joyful environment
/ˈdʒɔɪfəl ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường vui vẻ

Verb (gerund/participle)
Pouring
/ˈpɔːrɪŋ/

Đổ, rót (chất lỏng)

noun
ongoing stress
/ˈɒnˌɡəʊɪŋ strɛs/

căng thẳng liên tục

noun
alexandria
/ˌæl.ɪkˈsæn.dri.ə/

Alexandria (thành phố Alexandria) là một thành phố lớn ở Ai Cập, nổi tiếng với thư viện cổ và di sản văn hóa.

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1952 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2267 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1523 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1823 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1634 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2146 views

Có nên đọc sách tiếng Anh để luyện Reading không? Những cuốn sách giúp bạn cải thiện Reading

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1985 views

Có nên dùng cấu trúc phức tạp khi viết? Bí quyết chọn từ ngữ và cấu trúc chuẩn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1092 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1952 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2267 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1523 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1823 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1634 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2146 views

Có nên đọc sách tiếng Anh để luyện Reading không? Những cuốn sách giúp bạn cải thiện Reading

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1985 views

Có nên dùng cấu trúc phức tạp khi viết? Bí quyết chọn từ ngữ và cấu trúc chuẩn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1092 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1952 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2267 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1523 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1823 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY