I am taking an online course in web development.
Dịch: Tôi đang tham gia một khóa học trực tuyến về phát triển web.
Online courses allow flexibility in learning.
Dịch: Các khóa học trực tuyến cho phép linh hoạt trong việc học.
học trực tuyến
khóa học ảo
khóa học
học
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
quần bị hỏng
tiềm năng
gây tranh cãi kịch liệt
SEA Games liên tiếp
thị trường năng lượng thay thế
Hệ thống giám sát video
biện pháp nghiệp vụ
radio liên lạc CB