He enjoys an unhurried pace of life.
Dịch: Anh ấy thích một nhịp sống không vội vàng.
The unhurried atmosphere of the cafe was very relaxing.
Dịch: Bầu không khí không vội vàng của quán cà phê rất thư giãn.
thong thả
bình tĩnh
tính không vội vàng
không vội vàng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tăng cường tuổi trẻ
phúc lợi hưu trí
bảng thông báo
ý thức hệ xã hội chủ nghĩa
Tích hợp toàn cầu
Chứng chỉ tin học
điệu đà, sang trọng, cầu kỳ
làm cho ai đó vui lên, khích lệ