He enjoys an unhurried pace of life.
Dịch: Anh ấy thích một nhịp sống không vội vàng.
The unhurried atmosphere of the cafe was very relaxing.
Dịch: Bầu không khí không vội vàng của quán cà phê rất thư giãn.
thong thả
bình tĩnh
tính không vội vàng
không vội vàng
27/09/2025
/læp/
kỹ năng truyền thống
vẻ đẹp không tì vết
trung tâm kiểm tra
người tâm linh
người đóng góp
thỏa thuận gia hạn
Học đa giác quan
thời trang cao cấp