The schedule organization for the conference was very effective.
Dịch: Việc tổ chức lịch trình cho hội nghị rất hiệu quả.
She is responsible for the schedule organization of the project.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức lịch trình của dự án.
lập kế hoạch
sự sắp xếp
lịch trình
tổ chức
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
khía cạnh quan trọng
sự chỉ trích liên tục
nạn nhân bị thương
Khoa tim mạch
người có phẩm hạnh
thuộc về bụng, mặt bụng
sự lo lắng, sự không yên tâm
Sự tung hứng khéo léo