The schedule organization for the conference was very effective.
Dịch: Việc tổ chức lịch trình cho hội nghị rất hiệu quả.
She is responsible for the schedule organization of the project.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức lịch trình của dự án.
lập kế hoạch
sự sắp xếp
lịch trình
tổ chức
12/06/2025
/æd tuː/
đặt ranh giới rõ ràng
thúc đẩy sức khỏe
lĩnh vực diễn xuất
khu vực công cộng
mọi người
giận dữ, phẫn nộ
tình yêu đầy đam mê
đặc điểm, tính chất riêng