There was a sense of unease in the room.
Dịch: Có một cảm giác bất an trong phòng.
His unease about the situation was evident.
Dịch: Sự lo lắng của anh ấy về tình huống đó rất rõ ràng.
sự lo âu
sự khó chịu
không yên tâm
gây lo lắng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thần thực phẩm
mạng lưới gián điệp
thi đấu tại giải
thay đổi mô hình tiêu dùng
toàn phần, phần không thể thiếu
lịch chiếu phim
muôn cách đối phó
sứa biển