There was a sense of unease in the room.
Dịch: Có một cảm giác bất an trong phòng.
His unease about the situation was evident.
Dịch: Sự lo lắng của anh ấy về tình huống đó rất rõ ràng.
sự lo âu
sự khó chịu
không yên tâm
gây lo lắng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
lòng biết ơn
nhanh tay trộm
nguồn gốc có thể truy xuất
tiến hóa, phát triển
sự đẩy, sự xô
thức dậy muộn
các mảnh nhọn, gai, hoặc xương sống
những người vào chung kết