There was a sense of unease in the room.
Dịch: Có một cảm giác bất an trong phòng.
His unease about the situation was evident.
Dịch: Sự lo lắng của anh ấy về tình huống đó rất rõ ràng.
sự lo âu
sự khó chịu
không yên tâm
gây lo lắng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Chúc bạn thành công
tinh thần trách nhiệm
thời gian nhịn ăn
hỏi, điều tra
Lâu đài ma
Tôi ổn
nàng thơ nổi bật
gây xôn xao