The naturalness of her performance captivated the audience.
Dịch: Tính tự nhiên trong màn trình diễn của cô ấy đã thu hút khán giả.
He appreciated the naturalness of the landscape.
Dịch: Anh ấy đánh giá cao tính tự nhiên của phong cảnh.
tính xác thực
tính chân thật
thiên nhiên
tự nhiên
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
công ty holding
Thư bán hàng
nhà ở dài hạn
đầu tư đất
Sư phạm, phương pháp giảng dạy
quẩy nhiệt tình
Hệ điều hành
Thiết bị thể dục