The naturalness of her performance captivated the audience.
Dịch: Tính tự nhiên trong màn trình diễn của cô ấy đã thu hút khán giả.
He appreciated the naturalness of the landscape.
Dịch: Anh ấy đánh giá cao tính tự nhiên của phong cảnh.
tính xác thực
tính chân thật
thiên nhiên
tự nhiên
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
tự sát
trầm tĩnh, điềm đạm
cối xay liên tục
sốc nhiệt
sự khẳng định lãnh thổ
xe đạp biểu diễn
dòng nước chảy mạnh, cơn lũ
kinh nghiệm chung