The naturalness of her performance captivated the audience.
Dịch: Tính tự nhiên trong màn trình diễn của cô ấy đã thu hút khán giả.
He appreciated the naturalness of the landscape.
Dịch: Anh ấy đánh giá cao tính tự nhiên của phong cảnh.
tính xác thực
tính chân thật
thiên nhiên
tự nhiên
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chất thải bền vững
cây lá rộng
trao đổi lẫn nhau
Điều trị lactose
Khoa học sinh học
Chiến thuật khôn khéo
Độc thoại
vở kịch kịch tính