He collapsed from heat stroke during the marathon.
Dịch: Anh ấy ngất xỉu vì sốc nhiệt trong cuộc thi marathon.
It's important to stay hydrated to prevent heat stroke.
Dịch: Điều quan trọng là giữ nước để ngăn ngừa sốc nhiệt.
kiệt sức do nhiệt
đột quỵ do nắng
nhiệt
làm nóng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
gồm có
giao thông nghiêm trọng
Hiện tượng phổ biến
khó phát hiện
quy trình được đẩy nhanh
hỗ trợ y tế
phong cách độc đáo
Quá trình biến đổi cao su thành một vật liệu bền hơn, có khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt hơn.