The genuineness of the document was questioned.
Dịch: Tính chân thật của tài liệu đã bị nghi ngờ.
She appreciated the genuineness of his feelings.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao tính chân thật của cảm xúc của anh ấy.
tính xác thực
sự thật thà
chân thật
một cách chân thật
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
quyết định thông minh
tách rời
cuối ca
Nhạc hoàng gia
Phân tích thực
thói quen mua sắm
nhà thần học
nhà ở hỗ trợ