The genuineness of the document was questioned.
Dịch: Tính chân thật của tài liệu đã bị nghi ngờ.
She appreciated the genuineness of his feelings.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao tính chân thật của cảm xúc của anh ấy.
tính xác thực
sự thật thà
chân thật
một cách chân thật
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
nguyên tắc khoa học
triết lý pháp lý
xác nhận quyền công dân
công ty thương mại
phương pháp học
tĩnh mạch
câu lạc bộ sức khỏe
Sự thẳng thắn