The genuineness of the document was questioned.
Dịch: Tính chân thật của tài liệu đã bị nghi ngờ.
She appreciated the genuineness of his feelings.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao tính chân thật của cảm xúc của anh ấy.
tính xác thực
sự thật thà
chân thật
một cách chân thật
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
môn học chuyên ngành
dòng sản phẩm
quy mô kinh tế
Đạt được học bổng
Tập thể dục tại phòng gym
Bạn có đang hẹn hò không?
quả mâm xôi
Tên một con sông lớn ở Nam Mỹ, chảy qua Venezuela và Colombia.