The authenticity of the artifact was confirmed by experts.
Dịch: Tính xác thực của hiện vật đã được các chuyên gia xác nhận.
She values the authenticity of her cultural heritage.
Dịch: Cô ấy coi trọng tính xác thực của di sản văn hóa của mình.
tính hợp lệ
tính chân thật
chân thực
xác thực
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nghệ thuật cắm hoa
Vẻ thanh lịch tinh tế
kiến đen
sạc năng lượng mặt trời
Loài hoa hồng
Người kiếm sống chính trong gia đình
Nghệ thuật môi trường
đất