The authenticity of the artifact was confirmed by experts.
Dịch: Tính xác thực của hiện vật đã được các chuyên gia xác nhận.
She values the authenticity of her cultural heritage.
Dịch: Cô ấy coi trọng tính xác thực của di sản văn hóa của mình.
tính hợp lệ
tính chân thật
chân thực
xác thực
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
quảng trường đô thị
Có thể dự báo được
gọt
ăn mừng cuồng nhiệt
phô trương, khoe khoang
yếu tố con người
lệnh chuyển tiền
húp, nhâm nhi