The authenticity of the artifact was confirmed by experts.
Dịch: Tính xác thực của hiện vật đã được các chuyên gia xác nhận.
She values the authenticity of her cultural heritage.
Dịch: Cô ấy coi trọng tính xác thực của di sản văn hóa của mình.
tính hợp lệ
tính chân thật
chân thực
xác thực
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chữ số thứ tư
hoạt động đông lạnh
nguồn cảm hứng
đầu tư trúng đậm
có ảnh hưởng sâu rộng
sâu bọ đêm
bong bóng
lạm dụng giam giữ