Her singleness allowed her to focus on her career.
Dịch: Sự độc thân của cô cho phép cô tập trung vào sự nghiệp.
He embraced his singleness and enjoyed his freedom.
Dịch: Anh ấy chấp nhận tình trạng độc thân của mình và tận hưởng sự tự do.
cô đơn
sự cô đơn
độc thân
đơn nhất
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
không gian và ngân sách
sự không tin, sự hoài nghi
không chỉ
Bí quyết kỹ thuật, kinh nghiệm thực tế
học ngoại khóa
bánh pastry nhiều lớp
ngôn ngữ miệt thị
Sự phát hành hóa đơn