I love Korean instant noodles.
Dịch: Tôi thích mì tôm Hàn Quốc.
She is eating Korean instant noodles for lunch.
Dịch: Cô ấy đang ăn mì tôm Hàn Quốc cho bữa trưa.
mì ramyeon
mì Hàn Quốc
sợi mì
Hàn Quốc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Chuyển tiền an toàn
Thanh chống lắc xe hoặc thanh chống dao động
Trang phục khoe khéo
người lãnh đạo doanh nghiệp
lan ra, trải ra
Vóc dáng chuẩn
Đặt chỗ trước
gốc cây