She had a wakeful night before the exam.
Dịch: Cô ấy đã có một đêm khó ngủ trước kỳ thi.
The guard was wakeful and noticed the intruder.
Dịch: Người bảo vệ cảnh giác và nhận thấy kẻ xâm nhập.
tỉnh táo
cảnh giác
mất ngủ
16/09/2025
/fiːt/
hỗn hợp đa năng
bộ tứ hậu vệ
lũ quét
mọi đấu trường
con nuôi (được chăm sóc tạm thời)
Sống dựa vào đồng lương
Tắc ruột
Khả năng trên sân