I enjoy watching film series.
Dịch: Tôi thích xem loạt phim.
The film series is very popular.
Dịch: Loạt phim này rất nổi tiếng.
chuỗi phim
sê-ri phim
phim
loạt
07/11/2025
/bɛt/
sự phục hồi hệ sinh thái
ngành công nghiệp âm nhạc
bất ổn dân sự
mục tiêu quan trọng
Bán cầu tây
di sản kiến trúc
hệ dẫn động bốn bánh
váy áo kiểu chiến xa / váy kiểu áo khoác dài rộng giống xe tăng