Her decisiveness in making decisions impressed everyone.
Dịch: Sự quyết đoán trong việc ra quyết định của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
The team's success was due to their decisiveness under pressure.
Dịch: Thành công của đội bóng là nhờ sự quyết đoán của họ dưới áp lực.
Decisiveness is a crucial trait for a leader.
Dịch: Sự quyết đoán là một đặc điểm quan trọng của một nhà lãnh đạo.
đồ lót cá nhân, quần áo dùng để mặc hàng ngày bên trong quần áo chính thức