chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Must-have item
/ˈmʌstˌhæv ˈaɪtəm/
Mặt hàng thiết yếu
noun
anal fissure
/ˈeɪ.nəl ˈfɪʃ.ər/
Nứt hậu môn
noun
fashion icon
/ˈfæʃən ˈaɪkɑːn/
biểu tượng thời trang
noun
investment contract
/ɪnˈvɛstmənt ˈkɒntrækt/
hợp đồng đầu tư
noun
reserve forces
/rɪˈzɜːv ˈfɔːrsɪz/
lực lượng dự bị
noun
s'mores
/s'mɔrz/
món bánh kẹo truyền thống của Mỹ làm từ bánh quy, sô cô la và marshmallow nướng.