She collected stamps from around the world.
Dịch: Cô ấy đã thu thập tem từ khắp nơi trên thế giới.
The data was collected over several months.
Dịch: Dữ liệu đã được thu thập trong vài tháng.
thu thập
lắp ráp
bộ sưu tập
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tăng cường phối hợp
không trang trí, đơn giản
dựa trên cách sử dụng
công khai nịnh
thi thể đã được ướp xác
thu hoạch xoài rừng
môi trường học tập hỗ trợ
phiếu vận chuyển