The audience gave a loud applause after the performance.
Dịch: Khán giả đã vỗ tay vang dậy sau buổi biểu diễn.
She received applause for her outstanding presentation.
Dịch: Cô ấy nhận được tiếng vỗ tay cho phần trình bày xuất sắc của mình.
His speech was met with enthusiastic applause.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã nhận được tiếng vỗ tay nhiệt tình.