The investment calling session helped many startups secure funding.
Dịch: Buổi gọi đầu tư đã giúp nhiều startup huy động vốn.
She received an investment calling from a venture capital firm.
Dịch: Cô ấy nhận được cuộc gọi đầu tư từ một công ty vốn mạo hiểm.
Participating in an investment calling can open new opportunities.
Dịch: Tham gia vào cuộc gọi đầu tư có thể mở ra những cơ hội mới.