The friendship parliamentary group plays an important role in promoting bilateral relations.
Dịch: Nhóm nghị sĩ hữu nghị đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quan hệ song phương.
A meeting was held between the Vietnamese and Japanese friendship parliamentary groups.
Dịch: Một cuộc họp đã được tổ chức giữa nhóm nghị sĩ hữu nghị Việt Nam và Nhật Bản.