The colors of the painting began to fade over time.
Dịch: Màu sắc của bức tranh bắt đầu phai nhạt theo thời gian.
Her memory of that day started to fade.
Dịch: Ký ức của cô về ngày hôm đó bắt đầu mờ dần.
giảm bớt
tan biến
sự phai nhạt
phai nhạt
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sáng suốt, minh mẫn
chiến thuật chính trị
sự đối lập
chương trình quốc tế
tổ hợp lái
Centimeter (a unit of length equal to one hundredth of a meter)
cái quần
Phong độ không phải dạng vừa