She has an advanced understanding of the subject.
Dịch: Cô ấy có sự hiểu biết nâng cao về môn này.
The advanced technology used in this device is impressive.
Dịch: Công nghệ tiên tiến được sử dụng trong thiết bị này thật ấn tượng.
tinh vi
tiến bộ
sự tiến bộ
tiến lên
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
dịch vụ chuyên nghiệp
người quản lý thiết kế
Viêm mũi
bánh nếp
Tăng trưởng mạnh mẽ
mạng lưới gián điệp
mùa lễ hội
Thành phố bứt phá