She has an advanced understanding of the subject.
Dịch: Cô ấy có sự hiểu biết nâng cao về môn này.
The advanced technology used in this device is impressive.
Dịch: Công nghệ tiên tiến được sử dụng trong thiết bị này thật ấn tượng.
tinh vi
tiến bộ
sự tiến bộ
tiến lên
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Điều khiển tivi
cá nhân đầy thách thức
tiệc thác loạn
nước sạch
vịt Quảng Đông
Mẫu sửa đổi tên
thời gian quý giá
củng cố niềm tin