The company experienced strong growth this year.
Dịch: Công ty đã trải qua sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm nay.
Strong economic growth is essential for reducing poverty.
Dịch: Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ là rất cần thiết để giảm nghèo.
Tăng trưởng nhanh chóng
Tăng trưởng vững chắc
Tăng trưởng mạnh mẽ
tăng trưởng mạnh
tăng trưởng nhanh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Phong cách điềm tĩnh
báo cáo tài chính
hài hòa âm dương
sốt thấp
thị trường ngách
màu sắc như đá cẩm thạch
Tăng cường kiến thức
kiếm được rất nhiều tiền