The company plans to advance its technology.
Dịch: Công ty dự định tiến bộ công nghệ của mình.
She made an advance payment for the service.
Dịch: Cô đã thanh toán trước cho dịch vụ.
tiến trình
cải tiến
sự tiến bộ
tiến bộ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
an toàn rời xe
điều chỉnh biểu hiện gene
xe tải thi công, phương tiện xây dựng
tỷ lệ đều đặn, ổn định
khám phá ẩm thực
bước chân vào giới showbiz
âm nhạc hòa tấu
xét kỹ kín