The espionage ring was uncovered by the FBI.
Dịch: Mạng lưới gián điệp đã bị FBI phát hiện.
Several members of the espionage ring were arrested.
Dịch: Một vài thành viên của tổ chức gián điệp đã bị bắt giữ.
mạng lưới do thám
mạng lưới tình báo
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
các khoản phải trả
Ăn là đạt được
sản xuất nông nghiệp
Nhạc đồng quê
Tiến bộ rõ rệt qua từng vòng thi
thông lệ tuyển sinh
Áo corset
thần sấm Belarus