He has a long rap sheet.
Dịch: Anh ta có một tiền án dài.
The suspect’s rap sheet included several arrests for burglary.
Dịch: Hồ sơ tội phạm của nghi phạm bao gồm nhiều vụ bắt giữ vì tội trộm cắp.
Tiếng Anh của Vương quốc Anh; tiếng Anh theo phong cách Anh quốc