He has a long rap sheet.
Dịch: Anh ta có một tiền án dài.
The suspect’s rap sheet included several arrests for burglary.
Dịch: Hồ sơ tội phạm của nghi phạm bao gồm nhiều vụ bắt giữ vì tội trộm cắp.
hồ sơ phạm tội
hồ sơ
23/07/2025
/ləˈvæn/
không hiểu và rất khó giải thích
đàn vĩ cầm
ảnh tốt nghiệp
Mưa lũ đầu mùa
Ngành công nghiệp người lớn
vào khoảnh khắc đó
học sinh trung học
đèn diode phát sáng