I enjoy playing video games in my free time.
Dịch: Tôi thích chơi điện tử vào thời gian rảnh.
He spends hours each day playing video games.
Dịch: Anh ấy dành hàng giờ mỗi ngày để chơi điện tử.
chơi game
chơi trò chơi điện tử
người chơi điện tử
điện tử
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Điền vào chỗ trống
tính phản ứng
quản lý nội dung
Thiết bị HVAC (Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí)
rong biển khô
bún
gen dịch chuyển
nội dung gây khó chịu, nội dung gây xáo trộn