The ultra-fast train reached its destination in record time.
Dịch: Chuyến tàu siêu nhanh đã đến đích trong thời gian kỷ lục.
We need an ultra-fast internet connection for this project.
Dịch: Chúng ta cần một kết nối internet cực nhanh cho dự án này.
cực kỳ nhanh
siêu tốc
một cách siêu nhanh
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Sự nản lòng
cuộc họp phụ huynh
Lễ hội cô hồn
quan điểm khác nhau
cảnh tượng gây kinh ngạc
dây nối
Bến Ninh Kiều
đối tác sản xuất