The ultra-fast train reached its destination in record time.
Dịch: Chuyến tàu siêu nhanh đã đến đích trong thời gian kỷ lục.
We need an ultra-fast internet connection for this project.
Dịch: Chúng ta cần một kết nối internet cực nhanh cho dự án này.
cực kỳ nhanh
siêu tốc
một cách siêu nhanh
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đánh mạnh
giờ làm việc
Sự phân vùng, quy hoạch đất đai
thực hiện tra cứu
đánh giá bản thảo
sự sâu sắc; tính chất đầy cảm xúc
sự cẩn trọng
người sành ăn