The ultra-fast train reached its destination in record time.
Dịch: Chuyến tàu siêu nhanh đã đến đích trong thời gian kỷ lục.
We need an ultra-fast internet connection for this project.
Dịch: Chúng ta cần một kết nối internet cực nhanh cho dự án này.
cực kỳ nhanh
siêu tốc
một cách siêu nhanh
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
đời sống và doanh nghiệp
chứng minh khái niệm
Nhiều vụ gian lận
các bài tập khởi động
Giáo viên chủ nhiệm
tín chỉ học thuật
Tốt cho gan
sự tôn trọng, phẩm giá