His alienation from society led to feelings of loneliness.
Dịch: Sự xa lánh của anh ấy với xã hội dẫn đến cảm giác cô đơn.
The alienation experienced by immigrants can be profound.
Dịch: Sự xa lánh mà người nhập cư trải qua có thể rất sâu sắc.
sự xa cách
sự tách biệt
người ngoài hành tinh
làm xa lánh
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
một người mẹ vui vẻ
va chạm, nhô lên
sự giảm lãi suất
Lời chửi, lời nguyền rủa
nghi ngờ
Tôi ổn
Những hạn chế về ngân sách
loài