Her resolution to improve her health was admirable.
Dịch: Sự quyết tâm cải thiện sức khỏe của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.
He made a new year's resolution to exercise more.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra quyết tâm năm mới để tập thể dục nhiều hơn.
The team's resolution to win the championship was evident.
Dịch: Sự kiên quyết của đội về việc giành chức vô địch là rõ ràng.