She had an aquiline nose that gave her a regal appearance.
Dịch: Cô ấy có một chiếc mũi aquiline khiến cô trông quý phái.
His aquiline features were striking and memorable.
Dịch: Những nét mặt aquiline của anh ta thật nổi bật và dễ nhớ.
giống như diều hâu
cong
đặc điểm mỏ diều hâu
thuộc về mỏ diều hâu
12/06/2025
/æd tuː/
cựu sinh viên
quy định về đường bộ
Ngày Quốc tế Phụ nữ
được chế tác
Nhân viên văn phòng
thiệt hại, tổn thất
Hạ tầng CNTT
bơi như ếch