She had an aquiline nose that gave her a regal appearance.
Dịch: Cô ấy có một chiếc mũi aquiline khiến cô trông quý phái.
His aquiline features were striking and memorable.
Dịch: Những nét mặt aquiline của anh ta thật nổi bật và dễ nhớ.
phân tích theo chiều ngang, phân tích cắt dọc theo các đặc điểm hoặc chiều ngang của một tập dữ liệu hoặc mẫu nghiên cứu