She had an aquiline nose that gave her a regal appearance.
Dịch: Cô ấy có một chiếc mũi aquiline khiến cô trông quý phái.
His aquiline features were striking and memorable.
Dịch: Những nét mặt aquiline của anh ta thật nổi bật và dễ nhớ.
giống như diều hâu
cong
đặc điểm mỏ diều hâu
thuộc về mỏ diều hâu
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Giải phẫu thần kinh
cơ hội ngàn năm có một
Thanh lịch
Giấy chứng nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế
leo thang, leo thang, làm tăng thêm
Trang phục truyền thống
hành lý
xe máy hạng nhẹ