She had an aquiline nose that gave her a regal appearance.
Dịch: Cô ấy có một chiếc mũi aquiline khiến cô trông quý phái.
His aquiline features were striking and memorable.
Dịch: Những nét mặt aquiline của anh ta thật nổi bật và dễ nhớ.
giống như diều hâu
cong
đặc điểm mỏ diều hâu
thuộc về mỏ diều hâu
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thuyền chở hàng
sự hướng dẫn không phô trương
Cơ sở vật chất thiết yếu
Sự giàu có suy giảm
bài tập dễ thực hiện
người ngoài nhìn vào
Âm nhạc dành cho thanh thiếu niên
mối quan hệ chuyên nghiệp