She had an aquiline nose that gave her a regal appearance.
Dịch: Cô ấy có một chiếc mũi aquiline khiến cô trông quý phái.
His aquiline features were striking and memorable.
Dịch: Những nét mặt aquiline của anh ta thật nổi bật và dễ nhớ.
giống như diều hâu
cong
đặc điểm mỏ diều hâu
thuộc về mỏ diều hâu
27/09/2025
/læp/
tàu thuyền hoạt động
Cục Điều tra Liên bang
kỳ thi cuối kỳ
Người nói năng lưu loát, nhưng không có chiều sâu hay sự chân thành.
đón thành viên mới
tạo ra làn sóng chấn động
nghiên cứu đa ngành
hạng ba