The machine consists of various parts.
Dịch: Cái máy bao gồm nhiều bộ phận khác nhau.
The kit contains various parts needed for assembly.
Dịch: Bộ dụng cụ chứa các phần khác nhau cần thiết cho việc lắp ráp.
các thành phần đa dạng
các yếu tố khác nhau
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
lựa chọn ưu tiên
đẹp, có hình dáng hấp dẫn
cai trị, quản lý
toát lên vẻ chiến đét
điểm sáng mới
chun buộc tóc (loại vải)
đồ thám, máy dò
Hội chứng thần kinh giữa