The machine consists of various parts.
Dịch: Cái máy bao gồm nhiều bộ phận khác nhau.
The kit contains various parts needed for assembly.
Dịch: Bộ dụng cụ chứa các phần khác nhau cần thiết cho việc lắp ráp.
các thành phần đa dạng
các yếu tố khác nhau
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
thảo mộc thì là ngọt
Giáo dân và giáo sĩ
quà tặng ý nghĩa
giỏi giao tiếp bẩm sinh
thành tích học tập
hành xử xây dựng
Cách thức quan hệ
xoài sấy