The androgynous model walked down the runway.
Dịch: Người mẫu androgynous đi trên sàn diễn.
She prefers androgynous fashion styles.
Dịch: Cô ấy thích những phong cách thời trang androgynous.
Cua xanh, một loại cua có giá trị thương mại cao, thường được gọi là cua mềm.