The androgynous model walked down the runway.
Dịch: Người mẫu androgynous đi trên sàn diễn.
She prefers androgynous fashion styles.
Dịch: Cô ấy thích những phong cách thời trang androgynous.
Cạnh tranh trên thị trường, cuộc đua giành thị phần trong lĩnh vực kinh doanh.