The hospital offers services for outpatient care.
Dịch: Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoại trú.
She is an outpatient after her surgery.
Dịch: Cô ấy là bệnh nhân ngoại trú sau ca phẫu thuật.
bệnh nhân đi lại được
bệnh nhân điều trị trong ngày
chăm sóc bệnh nhân ngoại trú
điều trị bệnh nhân ngoại trú
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Bảo tồn thương hiệu
trong cơn tức giận
kỹ năng nấu ăn
công tác sinh viên
câu trả lời phù hợp
thái độ điềm tĩnh
chịu trách nhiệm
cơ quan khuyến mãi