The hospital offers services for outpatient care.
Dịch: Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân ngoại trú.
She is an outpatient after her surgery.
Dịch: Cô ấy là bệnh nhân ngoại trú sau ca phẫu thuật.
bệnh nhân đi lại được
bệnh nhân điều trị trong ngày
chăm sóc bệnh nhân ngoại trú
điều trị bệnh nhân ngoại trú
08/11/2025
/lɛt/
kết luận
hiếm muộn
bờ hồ
gia đình quy định
người đáng thương
Lối sống duy vật
hệ tư tưởng
Dây chuyền lắp ráp