Poor planning can lead to failure.
Dịch: Lập kế hoạch kém có thể dẫn đến thất bại.
His negligence led to the accident.
Dịch: Sự cẩu thả của anh ấy đã dẫn tới tai nạn.
gây ra
dẫn tới
dẫn dắt
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
tạm lui về hậu trường
cuộc trò chuyện qua điện thoại
cắt xén, cắt ngắn
phiếu giao hàng
người phát triển chương trình học
chẳng vợ con
mượt mà, trơn tru, nhẵn
hiệu quả giảng dạy