Her personality shines in social gatherings.
Dịch: Tính cách của cô ấy tỏa sáng trong các buổi gặp mặt xã hội.
He has a vibrant personality that attracts many friends.
Dịch: Anh ấy có một tính cách sống động thu hút nhiều bạn bè.
Understanding someone's personality can help improve relationships.
Dịch: Hiểu tính cách của ai đó có thể giúp cải thiện quan hệ.