He is a famous person in the music industry.
Dịch: Anh ấy là một người nổi tiếng trong ngành âm nhạc.
Many students aspire to become famous people.
Dịch: Nhiều sinh viên khao khát trở thành người nổi tiếng.
người nổi tiếng
nổi bật
sự nổi tiếng
làm nổi tiếng
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Hợp chất song song
xác thực, xác nhận hợp lệ
công ty, doanh nghiệp
các loại cây thuốc
số liệu báo cáo
gây rối, làm gián đoạn
bảng điểm
thuốc xịt thơm miệng