He is a famous person in the music industry.
Dịch: Anh ấy là một người nổi tiếng trong ngành âm nhạc.
Many students aspire to become famous people.
Dịch: Nhiều sinh viên khao khát trở thành người nổi tiếng.
người nổi tiếng
nổi bật
sự nổi tiếng
làm nổi tiếng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mầm bệnh
Nghiên cứu quốc gia
mậu dịch tương hỗ
Người biểu tình bạo loạn
cánh cổng vinh quang
xe kéo (xe cứu hộ)
giai đoạn lập kế hoạch
kỷ niệm