The organization has a hierarchical structure.
Dịch: Tổ chức có một cấu trúc phân cấp.
He prefers a hierarchical approach to managing his team.
Dịch: Anh ấy thích một phương pháp phân cấp để quản lý đội ngũ của mình.
có nhiều lớp
được xếp hạng
hệ thống phân cấp
người đứng đầu trong hệ thống phân cấp
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nhà kho
xây dựng mối quan hệ
khảo sát vàng
luật thuế tiêu thụ đặc biệt
thì, là, ở
Sự tiếp tục; sự kéo dài
Người ảm đạm, buồn rầu
mặn ngọt hài hòa