The organization has a hierarchical structure.
Dịch: Tổ chức có một cấu trúc phân cấp.
He prefers a hierarchical approach to managing his team.
Dịch: Anh ấy thích một phương pháp phân cấp để quản lý đội ngũ của mình.
có nhiều lớp
được xếp hạng
hệ thống phân cấp
người đứng đầu trong hệ thống phân cấp
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tàu scooter nước
người thân yêu
thuộc về loài bò sát
Chuyên gia trong lĩnh vực thương mại
rối loạn
Hóa chất độc hại
ngành quản lý môi trường
Sự căng cơ