The company has a rigid hierarchy.
Dịch: Công ty có một hệ thống cấp bậc cứng nhắc.
He rose quickly through the hierarchy.
Dịch: Anh ấy nhanh chóng thăng tiến qua các cấp bậc.
Thứ tự mổ
Sự xếp hạng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
chuyến bay của Air India
lễ nhập quan
đánh giá thay thế
khả năng tài chính
Thăng tiến nghề nghiệp
ngành công nghiệp du lịch
cái nhìn chân thực
tầng, lớp