The company has a rigid hierarchy.
Dịch: Công ty có một hệ thống cấp bậc cứng nhắc.
He rose quickly through the hierarchy.
Dịch: Anh ấy nhanh chóng thăng tiến qua các cấp bậc.
Kế hoạch tiết kiệm và quản lý tài chính nhằm đảm bảo nguồn tài chính cho nghỉ hưu.