Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "structural"

noun
structural skin simulation
/ˌstrʌktʃərəl skɪn ˌsɪmjəˈleɪʃən/

mô phỏng cấu trúc da

noun
structural arrangement
/ˈstrʌktʃərəl əˈreɪndʒmənt/

sự sắp xếp cấu trúc

noun
structural engineering
/ˈstrʌktʃərəlˌendʒɪˈnɪərɪŋ/

kỹ thuật kết cấu

noun
structural engineering
/ˈstrʌktʃərəlˌendʒɪˈnɪərɪŋ/

kỹ thuật kết cấu

noun
structural consolidation
/ˈstrʌktʃərəl kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/

Hợp nhất cấu trúc

noun
structural formula
/ˈstrʌktʃərəl ˈfɔːrmjʊlə/

Công thức cấu trúc

noun
structural repair
/ˈstrʌktʃərəl rɪˈpɛər/

Sửa chữa kết cấu hoặc cấu trúc của một công trình để khôi phục hoặc duy trì tính toàn vẹn và an toàn của nó.

noun
post-structuralism
/ˈpoʊst ˈstrʌk.tʃər.əl.ɪ.zəm/

chủ nghĩa hậu cấu trúc

noun
structural restoration
/ˈstrʌk.tʃər.əl ˌrɛs.təˈreɪ.ʃən/

sự phục hồi cấu trúc

noun
structural engineer
/ˈstrʌk.tʃər.əl ˈɛn.dʒɪ.nɪr/

kỹ sư kết cấu

noun
structural design
/ˈstrʌk.tʃər.əl dɪˈzaɪn/

Thiết kế cấu trúc

noun
structural integrity
/ˈstrʌk.tʃər.əl ɪnˈtɛɡ.rɪ.ti/

Tính toàn vẹn cấu trúc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY