Their viral tour of Southeast Asia gained millions of views online.
Dịch: Chuyến du lịch viral khắp Đông Nam Á của họ đã thu hút hàng triệu lượt xem trực tuyến.
The company launched a viral tour package targeting young travelers.
Dịch: Công ty đã ra mắt một gói du lịch viral nhắm đến đối tượng khách du lịch trẻ.