The shipping container was loaded onto the truck.
Dịch: Thùng chứa hàng đã được chất lên xe tải.
They use shipping containers to transport goods across the ocean.
Dịch: Họ sử dụng thùng chứa hàng để vận chuyển hàng hóa qua đại dương.
thùng hàng
thùng vận chuyển
thùng chứa
vận chuyển
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
chi nhánh liên kết
Suy nghĩ đa chiều
mát, ngầu, tuyệt
nuôi xe hàng tháng
Truy cứu trách nhiệm hình sự
lớp chuyên gia
Tranh cãi kéo dài
văn phong trau chuốt