The shipping container was loaded onto the truck.
Dịch: Thùng chứa hàng đã được chất lên xe tải.
They use shipping containers to transport goods across the ocean.
Dịch: Họ sử dụng thùng chứa hàng để vận chuyển hàng hóa qua đại dương.
thùng hàng
thùng vận chuyển
thùng chứa
vận chuyển
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Trái cây đang phân hủy
Chuyến đi an toàn
học tập tổ chức
kẹp
công viên mảng xanh
mồ hôi
viết nghiên cứu
nhân cách người biểu diễn