His polished style made the novel a joy to read.
Dịch: Văn phong trau chuốt của anh ấy khiến cuốn tiểu thuyết trở nên thú vị khi đọc.
The speaker is known for his polished style.
Dịch: Diễn giả được biết đến với văn phong bóng bẩy.
văn phong tinh tế
văn phong thanh lịch
trau chuốt
trau chuốt, đánh bóng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
chữ viết trau chuốt
Ban Duy tu công trình
lề dưới
Hoạt động quá mức
cách phát âm; cách dùng từ
hấp thụ
nỗ lực đánh chặn
sự tiếp cận, sự mở rộng