The affiliated branch is responsible for local operations.
Dịch: Chi nhánh liên kết chịu trách nhiệm cho các hoạt động địa phương.
They established an affiliated branch in Vietnam to expand their market.
Dịch: Họ đã thành lập một chi nhánh liên kết tại Việt Nam để mở rộng thị trường.
màn trình diễn khiêu vũ hoặc diễn xuất mà trong đó người biểu diễn từ từ cởi bỏ quần áo