Her expectations are very realistic.
Dịch: Kỳ vọng của cô ấy rất thực tế.
The movie provides a realistic portrayal of life.
Dịch: Bộ phim cung cấp một bức tranh thực tế về cuộc sống.
thực tiễn
thực tế
chủ nghĩa hiện thực
người theo chủ nghĩa hiện thực
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cộng đồng kỹ thuật số
báo cáo tài chính
đội ngũ nội dung
chăm sóc sức khỏe ban đầu
trường đào tạo sĩ quan
nghiên cứu khoa học
tôn dáng triệt để
Viện Y tế Quốc gia