The company launched a trade promotion to increase sales.
Dịch: Công ty đã phát động một chương trình khuyến mãi thương mại để tăng doanh số.
Trade promotions often include discounts and special offers.
Dịch: Các chương trình khuyến mãi thương mại thường bao gồm giảm giá và các ưu đãi đặc biệt.
Effective trade promotions can boost product visibility.
Dịch: Các chương trình khuyến mãi thương mại hiệu quả có thể tăng cường sự hiện diện của sản phẩm.
sự cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần các cơ quan trong vùng chậu hoặc vùng bụng, thường để điều trị ung thư hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác