Her pragmatic approach to problem-solving is very effective.
Dịch: Cách tiếp cận thực dụng của cô ấy trong việc giải quyết vấn đề rất hiệu quả.
In a pragmatic world, we need to focus on achievable goals.
Dịch: Trong một thế giới thực dụng, chúng ta cần tập trung vào những mục tiêu có thể đạt được.
He made a pragmatic decision to save money instead of spending it.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra quyết định thực dụng để tiết kiệm tiền thay vì chi tiêu.