We need to implement strict money control measures.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện các biện pháp kiểm soát tiền tệ nghiêm ngặt.
The company has lost money due to poor money control.
Dịch: Công ty đã mất tiền do kiểm soát tiền bạc kém.
kiểm soát tài chính
quản lý ngân sách
kiểm soát tiền
tiền có thể kiểm soát
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Sự trung gian
cá lai
bắt được xe đi nhờ
sự nhút nhát
miếng chùi rửa
Nem cuốn
Năm thứ tư
Xem phim truyền hình