She exclaimed in surprise.
Dịch: Cô ấy thốt lên vì ngạc nhiên.
He exclaimed a greeting.
Dịch: Anh ấy thốt lên một lời chào.
kêu lên
hét lên
sự kêu lên
có tính chất kêu lên
07/11/2025
/bɛt/
Tôn trọng các vật linh thiêng
người cha vô trách nhiệm
Chỉ số hiệu suất chính
Bảng chữ cái Latin
Cờ Việt Nam
Chính trị Hàn Quốc
mao mạch
thông tin kinh tế